Có 2 kết quả:

婦德 phụ đức負徳 phụ đức

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nết na của đàn bà.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ăn ở xấu xa, trái với nết tốt.